I. CHIA SẺ KINH NGHIỆM CÁ NHÂN VỀ VIỆC PHỎNG VẤN

II. CÁC LƯU Ý VỀ PHỎNG VẤN (CHƯƠNG TRÌNH THẠC SỸ BẰNG TIẾNG TRUNG)

1. TRỌNG TÂM KHI CHẤM ĐIỂM

  • Năng lực tiếng Trung (chiếm tỷ liệu điểm khá cao)
  • Năng lực tiếng Anh (Một số trường/chuyên ngành nhất định sẽ kiểm tra trình độ tiếng Anh, còn một số trường thì không)
  • Kiến thức về ngành học (Các câu hỏi về ngành học khá ít, thường là tổng hợp các vấn đề thời sự nóng hổi để hỏi một vài câu hỏi, chủ yếu vẫn là xem xét trình độ tiếng Trung lúc trả lời câu hỏi)

2. TIẾN TRÌNH BUỔI PHỎNG VẤN

  • Giới thiệu bản thân (2 phút)
  • Hỏi đáp tổng hợp (5 phút)

3. CÁC LƯU Ý KHI PHỎNG VẤN

  • 乐观、自信
  • 不要紧张
  • 突出自己核心竞争力
  • 体现自己四年的成长
  • 回答清晰,有条理
  • 表达感谢
  • 诚恳,实事求是,不要不懂装懂(确实不会,或者一知半解的问题就说不好意思,这个问题我不太了解,以后会继续学习)

III. BỘ CÂU HỎI PHỎNG VẤN MÔ PHỎNG

1. CÂU HỎI LIÊN QUAN TỚI BỘ HỒ SƠ ỨNG TUYỂN

  1. 为什么选择来中国留学?/ Tại sao bạn chọn du học Trung Quốc?
  2. 为什么选择xx大学?/ Tại sao bạn chọn trường đại học xx?
  3. 为什么选择这个专业?/ Tại sao bạn chọn chuyên ngành này?
  4. 短期规划,长期规划/ Kế hoạch ngắn hạn, dài hạn của bạn là gì?
  5. 你的学习计划,想不想读博士?/ Kế hoạch học tập của bạn? Bạn có dự định học lên tiến sĩ không?

2. CÂU HỎI CÁ NHÂN

  1. 你是在哪里学习中文的?/ Bạn học tiếng Trung ở đâu? Được bao lâu rồi?
  2. 本科期间学了啥,你认为本科和研究生学习的区别,你想在研究生学到什么?/ Chuyên ngành đại học của bạn là gì? Sự khác biệt giữa học đại học và thạc sĩ? Bạn muốn học được những gì từ chương trình thạc sĩ?
  3. 最崇拜的人?为什么?/ Người bạn ngưỡng mộ nhất và lý do?
  4. 最近在看的书,介绍一下内容/ Cuốn sách bạn đọc gần đây nhất? Giới thiệu một chút nội dung sách.
  5. 现在的公司是做什么的,介绍一下,为什么想辞职来中国留学(如果已工作)/ Giới thiệu về công việc hiện tại của bạn? Tại sao bạn lại muốn nghỉ việc để du học Trung Quốc?
  6. 你认为健康的生活方式/ Bạn nghĩ thế nào là phong cách sống lành mạnh?
  7. 你怎么应对压力?/ Bạn đối đầu với áp lực như thế nào?
  8. 喜欢什么运动,为什么?(最喜欢的课外活动,业余时间做什么?)/ Bạn thích loại thể thao nào, tại sao? (Bạn thích hoạt động ngoại khóa nào nhất? Thời gian rảnh rỗi bạn làm gì?)
  9. 最大的成就/ Thành tựu lớn nhất của bạn là gì?
  10. 介绍家乡以及其他城市的区别,喜欢和不喜欢家乡的什么?/ Sự khác nhau giữa nơi bạn sinh ra và các thành phố khác? Bạn thích hay không thích điểm gì ở nơi bạn sinh ra?
  11. 你有什么优点?有什么缺点?/ Bạn có ưu điểm gì? Khuyết điểm gì?
  12. 介绍自己国家的教育体系和自己的大学/ Giới thiệu hệ thống giáo dục của Việt Nam cùng trường đại học của bạn.
  13. 你认为最好的大学是什么样的?/ Theo bạn, trường đại học tốt nhất là như thế nào?
  14. 最喜欢的老师,为什么喜欢?/ Người giáo viên mà bạn thích nhất? Vì sao?

3. 专业问题/ CÂU HỎI VỀ NGÀNH HỌC

联系当下热点话题进行准备/ Dựa vào các vấn đề đang nóng hiện tại để chuẩn bị (tùy thuộc vào ngành học và tìm hiểu tình hình quan hệ giữa 2 nước)

发表评论

邮箱地址不会被公开。 必填项已用*标注

Scroll Up
error: